Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to foul up
[phrase form: foul]
01
làm hỏng, mắc lỗi
to make a mistake
Transitive: to foul up sth
Các ví dụ
I accidentally fouled up the schedule, causing delays in the project.
Tôi vô tình làm hỏng lịch trình, gây ra sự chậm trễ trong dự án.
She fouled the recipe up by adding the wrong ingredient.
Cô ấy làm hỏng công thức bằng cách thêm sai nguyên liệu.



























