Forward market
volume
British pronunciation/fˈɔːwəd mˈɑːkɪt/
American pronunciation/fˈoːɹwɚd mˈɑːɹkɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "forward market"

Forward market
01

a commodity exchange where futures contracts are traded

word family

forward market

forward market

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store