Formulated
volume
British pronunciation/fˈɔːmjʊlˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/ˈfɔɹmjəˌɫeɪtəd/, /ˈfɔɹmjəˌɫeɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "formulated"

formulated
01

devised; developed according to an orderly plan

word family

formula

formula

Noun

formulate

Verb

formulated

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store