LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Form letter
/fˈɔːm lˈɛtə/
/fˈɔːɹm lˈɛɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "form letter"
Form letter
DANH TỪ
01
a letter that is printed in multiple copies and mailed to a list of recipients
Ví dụ
Từ Gần
form genus rhizoctinia
form genus
form family
form division
form class
form of address
form of government
form-fitting
form-only
formal
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App