LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Form division
/fˈɔːm dɪvˈɪʒən/
/fˈɔːɹm dɪvˈɪʒən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "form division"
Form division
DANH TỪ
01
an artificial taxonomic category for organisms of which the true relationships are obscure
Ví dụ
Từ Gần
form class
form bubbles
form
forlornness
forlornly
form family
form genus
form genus rhizoctinia
form letter
form of address
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App