LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Form bubbles
/fˈɔːm bˈʌbəlz/
/fˈɔːɹm bˈʌbəlz/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "form bubbles"
to form bubbles
ĐỘNG TỪ
01
become bubbly or frothy or foaming
word family
form bubbles
form bubbles
Verb
Ví dụ
Từ Gần
form
forlornness
forlornly
forlorn hope
forlorn
form class
form division
form family
form genus
form genus rhizoctinia
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App