LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Force majeure
/fˈɔːs mˈadʒjuːɹə/
/fˈoːɹs mˈædʒjuːɹə/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "force majeure"
Force majeure
DANH TỪ
01
a natural and unavoidable catastrophe that interrupts the expected course of events
Ví dụ
Từ Gần
force hand
force follow shot
force field
force feed
force back
force out
force per unit area
force play
force pump
force the issue
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App