LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Force-feed
/fˈɔːsfˈiːd/
/fˈoːɹsfˈiːd/
force-fed
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "force-feed"
to force-feed
ĐỘNG TỪ
01
feed someone who will not or cannot eat
Ví dụ
Từ Gần
force unit
force the issue
force pump
force play
force per unit area
force-feed lubricating system
force-land
force-out
forced
forced arch
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App