LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
And circuit
/and sˈɜːkɪt/
/ænd sˈɜːkɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "and circuit"
And circuit
DANH TỪ
01
a circuit in a computer that fires only when all of its inputs fire
Ví dụ
Từ Gần
and away we go
and
ancylus
ancylostomatidae
ancylose
and gate
and how
and more
and no mistake
and so
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App