LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ancylose
/ˈansɪlˌəʊz/
/ˈænsɪlˌoʊz/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ancylose"
to ancylose
ĐỘNG TỪ
01
undergo ankylosis
02
produce ankylosis by surgery
Ví dụ
Từ Gần
ancylidae
anconeous muscle
ancohuma
ancistrodon
ancillary
ancylostomatidae
ancylus
ancylus fluviatilis
and
and away we go
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App