Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
football stadium
/fˈʊtbɔːl stˈeɪdiəm/
/fˈʊtbɔːl stˈeɪdiəm/
Football stadium
01
sân vận động bóng đá, sân bóng đá
a large, specially designed facility used for playing football
Các ví dụ
The match was held in a packed football stadium with thousands of fans.
Trận đấu được tổ chức tại một sân vận động bóng đá chật kín với hàng nghìn người hâm mộ.
The new football stadium has state-of-the-art facilities.
Sân vận động bóng đá mới có các tiện nghi hiện đại nhất.



























