Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
football player
/fˈʊtbɔːl plˈeɪɚ/
/fˈʊtbɔːl plˈeɪə/
Football player
01
cầu thủ bóng đá, người chơi bóng đá
someone who plays the sport of football as part of a team
Dialect
British
Các ví dụ
The football player scored the winning goal in the last minute.
Cầu thủ bóng đá đã ghi bàn thắng chiến thắng ở phút cuối cùng.
He dreams of becoming a professional football player one day.
Anh ấy mơ ước trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp một ngày nào đó.



























