Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
football helmet
/fˈʊtbɔːl hˈɛlmɪt/
/fˈʊtbɔːl hˈɛlmɪt/
Football helmet
01
mũ bảo hiểm bóng đá, mũ bảo vệ đầu cho cầu thủ bóng đá
a padded helmet with a face mask to protect the head of football players
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mũ bảo hiểm bóng đá, mũ bảo vệ đầu cho cầu thủ bóng đá