LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Foot pedal
/fˈʊt pˈɛdəl/
/fˈʊt pˈɛdəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "foot pedal"
Foot pedal
DANH TỪ
01
bàn đạp
a lever that is operated with the foot
Ví dụ
The
seamstress
had to
skillfully
ride
the
foot pedal
to
control
the
stitching
speed
and
tension
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App