LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Foot pedal
/fˈʊt pˈɛdəl/
/fˈʊt pˈɛdəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "foot pedal"
Foot pedal
DANH TỪ
01
bàn đạp chân
a lever that is operated with the foot
foot lever
pedal
treadle
Ví dụ
The
seamstress
had
to
skillfully
ride
the
foot pedal
to
control
the
stitching
speed
and
tension
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App