Foot lever
volume
British pronunciation/fˈʊt lˈiːvə/
American pronunciation/fˈʊt lˈɛvɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "foot lever"

Foot lever
01

cần đạp chân

a lever that is operated with the foot
foot lever definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store