Food turner
volume
British pronunciation/fˈuːd tˈɜːnə/
American pronunciation/fˈuːd tˈɜːnɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "food turner"

Food turner
01

dụng cụ lật, thìa lật

cooking utensil having a flat flexible part and a long handle; used for turning or serving food
food turner definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store