LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Food turner
/fˈuːd tˈɜːnə/
/fˈuːd tˈɜːnɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "food turner"
Food turner
DANH TỪ
01
dụng cụ lật
, thìa lật
cooking utensil having a flat flexible part and a long handle; used for turning or serving food
Ví dụ
Từ Gần
food truck
food stamp
food shop
food scale
food runner
food waste
food web
foodie
foodless
foodstuff
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App