Food shop
volume
British pronunciation/fˈuːd ʃˈɒp/
American pronunciation/fˈuːd ʃˈɑːp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "food shop"

Food shop
01

cửa hàng thực phẩm, cửa hàng đồ ăn sẵn

a shop selling ready-to-eat food products
food shop definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store