LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Anchor rope
/ˈankə ɹˈəʊp/
/ˈænkɚ ɹˈoʊp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "anchor rope"
Anchor rope
DANH TỪ
01
the chain or rope that attaches an anchor to a vessel
word family
anchor rope
anchor rope
Noun
Ví dụ
Từ Gần
anchor ring
anchor point
anchor light
anchor chain
anchor bolt
anchorage
anchorage ground
anchorite
anchoritic
anchorman
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App