Folding saw
volume
British pronunciation/fˈəʊldɪŋ sˈɔː/
American pronunciation/fˈoʊldɪŋ sˈɔː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "folding saw"

Folding saw
01

a saw with a toothed blade that folds into a handle (the way a pocketknife folds)

word family

folding saw

folding saw

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store