Folding door
volume
British pronunciation/fˈəʊldɪŋ dˈɔː/
American pronunciation/fˈoʊldɪŋ dˈoːɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "folding door"

Folding door
01

an interior door that opens by folding back in sections (rather than by swinging on hinges)

word family

folding door

folding door

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store