Flying start
volume
British pronunciation/flˈaɪɪŋ stˈɑːt/
American pronunciation/flˈaɪɪŋ stˈɑːɹt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flying start"

Flying start
01

khởi đầu bay, khởi động trong chuyển động

a racing start in which the contestants are already in full motion when they pass the starting line
1.1

khởi đầu thuận lợi, bước khởi đầu hứa hẹn

the start of something in a very favorable or promising way
flying start definition and meaning

flying start

n
example
Ví dụ
Melissa's new book got off to a flying start, with high sales and positive reviews from readers and critics alike.
The restaurant had a flying start when it first opened, with lines out the door and great reviews from customers.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store