LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Flying bomb
/flˈaɪɪŋ bˈɒm/
/flˈaɪɪŋ bˈɑːm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flying bomb"
Flying bomb
DANH TỪ
01
a small jet-propelled winged missile that carries a bomb
Ví dụ
Từ Gần
flying boat
flying bird
flying
flyfish
flyer
flying bridge
flying buttress
flying carpet
flying disc
flying disc freestyle
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App