LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Flux unit
/flˈʌks jˈuːnɪt/
/flˈʌks jˈuːnɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flux unit"
Flux unit
DANH TỪ
01
a measure of the strength of a magnetic field per unit area
Ví dụ
Từ Gần
flux density unit
flux density
flux applicator
flux
fluvial
fluxion
fluxmeter
fluxus
fly
fly agaric
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App