LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fluoridisation
/flˌʊəɹɪdaɪzˈeɪʃən/
/flˌʊɹɪdəzˈeɪʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fluoridisation"
Fluoridisation
DANH TỪ
01
the addition of a fluoride to the water supply (to prevent dental decay)
Ví dụ
Từ Gần
fluoride
fluoridation
fluoridate
fluorescent lamp
fluorescent fixture
fluoridization
fluoridize
fluorine
fluorite
fluoroboric acid
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App