Fluorapatite
volume
British pronunciation/flˈʊəɹɐpˌataɪt/
American pronunciation/flˈʊɹɐpˌæɾaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fluorapatite"

Fluorapatite
01

a form of apatite in which fluorine predominates over chlorine

word family

fluorapatite

fluorapatite

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store