LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Flowering
/flˈaʊəɹɪŋ/
/ˈfɫaʊɝɪŋ/
Noun (2)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flowering"
Flowering
DANH TỪ
01
nở hoa
, thời gian ra hoa
the time and process of budding and unfolding of blossoms
02
nở hoa
, phát triển
a process during which development happens
flowering
TÍNH TỪ
01
đang ra hoa
, có hoa
having a flower or bloom
flowerless
Ví dụ
Từ Gần
floweret
flowered
flower-of-an-hour
flower store
flower stalk
flowering cherry
flowering glume
flowering hazel
flowering maple
flowering onion
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App