LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Flowchart
/flˈəʊtʃɑːt/
/ˈfɫoʊˌtʃɑɹt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flowchart"
Flowchart
DANH TỪ
01
a diagram of the sequence of operations in a computer program or an accounting system
Ví dụ
Từ Gần
flowboarding
flowage
flow sheet
flow rate
flow out
flower
flower arranging
flower bed
flower bud
flower car
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App