Floating-point number
volume
British pronunciation/flˈəʊtɪŋpˈɔɪnt nˈʌmbə/
American pronunciation/flˈoʊɾɪŋpˈɔɪnt nˈʌmbɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "floating-point number"

Floating-point number
01

a number represented in floating-point notation

word family

floating-point number

floating-point number

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store