Flint
volume
British pronunciation/flˈɪnt/
American pronunciation/ˈfɫɪnt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flint"

01

a hard kind of stone; a form of silica more opaque than chalcedony

01

showing unfeeling resistance to tender feelings

word family

flint

flint

Noun

flinty

Adjective

flinty

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store