Flask
volume
British pronunciation/flˈɑːsk/
American pronunciation/ˈfɫæsk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "flask"

01

bottle that has a narrow neck

02

the quantity a flask will hold

example
Ví dụ
examples
The chemist carefully measured the reagent before adding it to the reaction flask.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store