Fitter
volume
British pronunciation/fˈɪtɐ/
American pronunciation/ˈfɪtɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fitter"

Fitter
01

someone who fits a garment to a particular person

01

improved in health or physical condition

example
Ví dụ
examples
He gradually increased the intensity of his tempo run as he became fitter.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store