Fishworm
volume
British pronunciation/fˈɪʃwɜːm/
American pronunciation/fˈɪʃwɜːm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fishworm"

Fishworm
01

giun đất

terrestrial worm that burrows into and helps aerate soil; often surfaces when the ground is cool or wet; used as bait by anglers
fishworm definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store