Fishplate
volume
British pronunciation/fˈɪʃpleɪt/
American pronunciation/fˈɪʃpleɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fishplate"

Fishplate
01

metal plate bolted along sides of two rails or beams

word family

fish
plate
fishplate

fishplate

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store