Fishing vessel
volume
British pronunciation/fˈɪʃɪŋ vˈɛsəl/
American pronunciation/fˈɪʃɪŋ vˈɛsəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fishing vessel"

Fishing vessel
01

a vessel for fishing; often has a well to keep the catch alive

word family

fishing vessel

fishing vessel

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store