LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fish glue
/fˈɪʃ ɡlˈuː/
/fˈɪʃ ɡlˈuː/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fish glue"
Fish glue
DANH TỪ
01
gelatinous substance obtained by boiling skins fins and bones of fish
Ví dụ
Từ Gần
fish genus
fish fuddle
fish fry
fish for a compliment
fish fly
fish hawk
fish house punch
fish in troubled waters
fish joint
fish knife
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App