Fish farm
volume
British pronunciation/fˈɪʃ fˈɑːm/
American pronunciation/fˈɪʃ fˈɑːɹm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fish farm"

Fish farm
01

trang trại cá, nuôi cá

an area or a place where fish are kept to increase their number and then be sold
Wiki
fish farm definition and meaning

fish farm

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store