Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
First name
01
tên, tên đầu tiên
the name we were given at birth that comes before our last name
Các ví dụ
Her first name is Sarah, but she prefers to be called by her nickname.
Tên đầu của cô ấy là Sarah, nhưng cô ấy thích được gọi bằng biệt danh hơn.
Please write your first name and last name on the application form.
Vui lòng viết tên và họ của bạn vào mẫu đơn.



























