Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
First light
01
bình minh, ánh sáng đầu tiên
the time of the morning when the Sun has just started to shine..
Các ví dụ
I love watching the birds at first light; they sing the most beautiful songs.
Tôi thích ngắm chim vào lúc bình minh; chúng hót những bài hát đẹp nhất.
The fishermen set sail at first light to take advantage of the prime fishing conditions.
Những ngư dân ra khơi lúc bình minh để tận dụng điều kiện đánh bắt cá lý tưởng.



























