Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
First language
01
tiếng mẹ đẻ, ngôn ngữ đầu tiên
the primary language that a person learns and uses fluently from early childhood
Các ví dụ
His first language is Spanish, but he speaks English fluently as well.
Tiếng mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Tây Ban Nha, nhưng anh ấy cũng nói tiếng Anh trôi chảy.
She grew up speaking Arabic as her first language.
Cô ấy lớn lên nói tiếng Ả Rập như ngôn ngữ mẹ đẻ của mình.



























