Tìm kiếm
First language
01
tiếng mẹ đẻ, ngôn ngữ đầu tiên
the primary language that a person learns and uses fluently from early childhood
first language
n
Ví dụ
Spanish is spoken by over 460 million people as a first language.
Tìm kiếm
tiếng mẹ đẻ, ngôn ngữ đầu tiên
first language