First language
volume
British pronunciation/fˈɜːst lˈaŋɡwɪdʒ/
American pronunciation/fˈɜːst lˈæŋɡwɪdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "first language"

First language
01

tiếng mẹ đẻ, ngôn ngữ đầu tiên

the primary language that a person learns and uses fluently from early childhood

first language

n
example
Ví dụ
Spanish is spoken by over 460 million people as a first language.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store