LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
First harmonic
/fˈɜːst hɑːmˈɒnɪk/
/fˈɜːst hɑːɹmˈɑːnɪk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "first harmonic"
First harmonic
DANH TỪ
01
the lowest tone of a harmonic series
Ví dụ
Từ Gần
first hand
first half
first gear
first fruit
first floor
first impression
first impressions are the most lasting
first in best dressed
first in first out
first lady
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App