first base
Pronunciation
/fˈɜːst bˈeɪs/
British pronunciation
/fˈɜːst bˈeɪs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "first base"trong tiếng Anh

First base
01

gốc đầu tiên, gốc một

(in baseball) the first of four section that players must reach in order to score a run
example
Các ví dụ
The batter sprinted to first base after making contact with the ball.
Người đánh bóng chạy nước rút đến gôn đầu tiên sau khi chạm vào bóng.
He slid into first base just as the pitcher caught the ball, but he was safe.
Anh ta trượt vào bàn thứ nhất ngay khi người ném bắt được bóng, nhưng anh ta đã an toàn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store