LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Firing party
/fˈaɪəɹɪŋ pˈɑːti/
/fˈaɪɚɹɪŋ pˈɑːɹɾi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "firing party"
Firing party
DANH TỪ
01
a squad formed to fire volleys at a military funeral or to carry out a military execution
Ví dụ
Từ Gần
firing off
firing mechanism
firing line
firing chamber
firing
firing pin
firing range
firing squad
firkin
firm
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App