LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fire screen
/fˈaɪə skɹˈiːn/
/fˈaɪɚ skɹˈiːn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fire screen"
Fire screen
DANH TỪ
01
màn hình lửa
a protective covering made of metal or glass that is placed in front of a fireplace to prevent sparks, embers, or debris from escaping while still allowing heat and light to pass through
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App