LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fire company
/fˈaɪə kˈʌmpəni/
/fˈaɪɚ kˈʌmpəni/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fire company"
Fire company
DANH TỪ
01
a private or temporary organization of individuals equipped to fight fires
Ví dụ
Từ Gần
fire code
fire chief
fire brigade
fire breathing
fire blight
fire control
fire control radar
fire control system
fire department
fire door
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App