LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Filter paper
/fˈɪltə pˈeɪpə/
/fˈɪltɚ pˈeɪpɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "filter paper"
Filter paper
DANH TỪ
01
a porous unsized paper used for filtering
Ví dụ
Từ Gần
filter out
filter coffee
filter bed
filter
filovirus
filter tip
filter-tipped
filter-tipped cigarette
filth
filthily
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App