LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
File away
/fˈaɪl ɐwˈeɪ/
/fˈaɪl ɐwˈeɪ/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "file away"
to file away
ĐỘNG TỪ
01
place in a container for keeping records
02
put into an archive
Ví dụ
Từ Gần
file allocation table
file
filch
filbert
filature
file cabinet
file clerk
file folder
file in
file menu
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App