LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Figurer
/fˈɪɡjʊɹə/
/fˈɪɡjʊɹɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "figurer"
Figurer
DANH TỪ
01
an expert at calculation (or at operating calculating machines)
word family
figure
figure
Verb
figurer
Noun
Ví dụ
Từ Gần
figurehead
figured-fabric loom
figured bass
figured
figure-hugging
figurine
figuring
figwort
figwort family
filaggrin
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App